Có 2 kết quả:

层次 céng cì ㄘㄥˊ ㄘˋ層次 céng cì ㄘㄥˊ ㄘˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tầng, lớp, cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) layer
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tầng, lớp, cấp

Từ điển Trung-Anh

(1) layer
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing

Bình luận 0