Có 2 kết quả:
层次 céng cì ㄘㄥˊ ㄘˋ • 層次 céng cì ㄘㄥˊ ㄘˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
tầng, lớp, cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) layer
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng, lớp, cấp
Từ điển Trung-Anh
(1) layer
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing
(2) level
(3) gradation
(4) arrangement of ideas
(5) (a person's) standing
Bình luận 0